Hoạt động cùng bộ điều khiển hoặc độc lập
Công nghệ cảm biến NDIR (hồng ngoại không phân tán) tuổi thọ cao
Màn hình hiển thị thông số lớn dễ đọc
Thiết kế nhỏ gọn phù hợp lắp treo tường
Hiển thị báo động bằng 3 màu sắc
Nguyên tắc đo |
Hồng ngoại không phân tán |
Khí đo |
Carbon dioxide (CO2) |
Thang đo |
0 – 2,000 ppm |
0 – 5,000 ppm |
0 – 10,000 ppm |
0 – 2% Vol. |
0 – 5% Vol. |
Độ phân giải |
0 – 2,000 ppm: 1 ppm |
0 – 2,000 ppm: 1 ppm
2,000 – 10,000 ppm: 10 ppm |
0 – 2% Vol.: 0.005% Vol. |
0 – 2% Vol.: 0.005% Vol.
0 – 5% Vol.: 0.010% Vol. |
Điểm cảnh báo (có thể điều chỉnh) |
1st: 1,000 ppm
2nd: 2,000 ppm
|
1st: 1,000 ppm
2nd: 5,000 ppm
|
1st: 1,000 ppm
2nd: 5,000 ppm
|
1st: 0.5% Vol.
2nd: 2.0% Vol.
|
1st: 0.5% Vol.
2nd: 3.0% Vol.
|
Phương thức lấy mẫu |
Khuếch tán |
Độ chính xác |
Trong khoảng ±5 % của thang đo đầy đủ |
Thời gian phản hồi |
90% response (T90) within 60 seconds |
Loại cảnh báo |
Báo động 2 bước (H-HH) |
Hiển thị báo động |
Bước 1: Đèn led màu cam, còi báo
Bước 2: Đèn led màu đỏ, còi báo
|
Kiểu báo động |
Tự cài đặt |
Chứng nhận |
CE |
Tín hiệu ra |
4~20 mA DC (không cách điện / chịu tải dưới 300Ω) |
Nguồn điện |
110 VAC ±10% (50/60 Hz) hoặc 24 VDC ±10% |
Nhiệt độ hoạt động |
32 ~ 104°F (0 ~ 40ºC) (ở điều kiện hoạt động liên tục) |
Độ ẩm hoạt động |
Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước |
Thân máy: khoảng 80(W) x 120(H) x 35.5(D) mm |
Trọng lượng |
Khoảng 200g (nguồn AC)
Khoảng 180g (nguồn DC)
|
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Vít đầu hình nón rãnh chữ thập (2 cái)
- Vít đầu tròn rãnh chữ thập (2 cái)
- Dây cáp nguồn AC 3.2m (1 dây) (đối với loại nguồn AC)
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện thêm: